Có 2 kết quả:
航跡 háng jì ㄏㄤˊ ㄐㄧˋ • 航迹 háng jì ㄏㄤˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wake (of ship)
(2) flight path
(2) flight path
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wake (of ship)
(2) flight path
(2) flight path
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh